Đổi tiền LSL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Loti Lesotho sang currency-names.CUC

50 lsl
2,77 cuc

L1,000 LSL = CUC$0,05532 CUC

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Peso Chuyển đổi Cuba
1 LSL0.05532 CUC
5 LSL0.27658 CUC
10 LSL0.55317 CUC
20 LSL1.10633 CUC
50 LSL2.76583 CUC
100 LSL5.53165 CUC
250 LSL13.82913 CUC
500 LSL27.65825 CUC
1000 LSL55.31650 CUC
2000 LSL110.63300 CUC
5000 LSL276.58250 CUC
10000 LSL553.16500 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Loti Lesotho
1 CUC18.07780 LSL
5 CUC90.38900 LSL
10 CUC180.77800 LSL
20 CUC361.55600 LSL
50 CUC903.89000 LSL
100 CUC1,807.78000 LSL
250 CUC4,519.45000 LSL
500 CUC9,038.90000 LSL
1000 CUC18,077.80000 LSL
2000 CUC36,155.60000 LSL
5000 CUC90,389.00000 LSL
10000 CUC180,778.00000 LSL