1 nghìn Colon Costa Rica sang Rupee Nepal

Đổi tiền CRC sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
261,12 npr

₡1,000 CRC = ₨0,2611 NPR

Mid-market exchange rate at 20:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rupee Nepal
1 CRC0.26112 NPR
5 CRC1.30559 NPR
10 CRC2.61117 NPR
20 CRC5.22234 NPR
50 CRC13.05585 NPR
100 CRC26.11170 NPR
250 CRC65.27925 NPR
500 CRC130.55850 NPR
1000 CRC261.11700 NPR
2000 CRC522.23400 NPR
5000 CRC1,305.58500 NPR
10000 CRC2,611.17000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Colon Costa Rica
1 NPR3.82971 CRC
5 NPR19.14855 CRC
10 NPR38.29710 CRC
20 NPR76.59420 CRC
50 NPR191.48550 CRC
100 NPR382.97100 CRC
250 NPR957.42750 CRC
500 NPR1,914.85500 CRC
1000 NPR3,829.71000 CRC
2000 NPR7,659.42000 CRC
5000 NPR19,148.55000 CRC
10000 NPR38,297.10000 CRC