1 Rupee Nepal sang Colon Costa Rica

Đổi tiền NPR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
3,83 crc

₨1,000 NPR = ₡3,834 CRC

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Colon Costa Rica
1 NPR3.83370 CRC
5 NPR19.16850 CRC
10 NPR38.33700 CRC
20 NPR76.67400 CRC
50 NPR191.68500 CRC
100 NPR383.37000 CRC
250 NPR958.42500 CRC
500 NPR1,916.85000 CRC
1000 NPR3,833.70000 CRC
2000 NPR7,667.40000 CRC
5000 NPR19,168.50000 CRC
10000 NPR38,337.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rupee Nepal
1 CRC0.26084 NPR
5 CRC1.30422 NPR
10 CRC2.60844 NPR
20 CRC5.21688 NPR
50 CRC13.04220 NPR
100 CRC26.08440 NPR
250 CRC65.21100 NPR
500 CRC130.42200 NPR
1000 CRC260.84400 NPR
2000 CRC521.68800 NPR
5000 CRC1,304.22000 NPR
10000 CRC2,608.44000 NPR