10 Colon Costa Rica sang Rupee Nepal

Đổi tiền CRC sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
2,61 npr

₡1,000 CRC = ₨0,2609 NPR

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rupee Nepal
1 CRC0.26087 NPR
5 CRC1.30436 NPR
10 CRC2.60871 NPR
20 CRC5.21742 NPR
50 CRC13.04355 NPR
100 CRC26.08710 NPR
250 CRC65.21775 NPR
500 CRC130.43550 NPR
1000 CRC260.87100 NPR
2000 CRC521.74200 NPR
5000 CRC1,304.35500 NPR
10000 CRC2,608.71000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Colon Costa Rica
1 NPR3.83332 CRC
5 NPR19.16660 CRC
10 NPR38.33320 CRC
20 NPR76.66640 CRC
50 NPR191.66600 CRC
100 NPR383.33200 CRC
250 NPR958.33000 CRC
500 NPR1,916.66000 CRC
1000 NPR3,833.32000 CRC
2000 NPR7,666.64000 CRC
5000 NPR19,166.60000 CRC
10000 NPR38,333.20000 CRC