Đổi tiền CNY sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.IQD

1.000 cny
181.102 iqd

¥1,000 CNY = ع.د181,1 IQD

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Iraq
1 CNY181.10200 IQD
5 CNY905.51000 IQD
10 CNY1,811.02000 IQD
20 CNY3,622.04000 IQD
50 CNY9,055.10000 IQD
100 CNY18,110.20000 IQD
250 CNY45,275.50000 IQD
500 CNY90,551.00000 IQD
1000 CNY181,102.00000 IQD
2000 CNY362,204.00000 IQD
5000 CNY905,510.00000 IQD
10000 CNY1,811,020.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Chinese Yuan RMB
1 IQD0.00552 CNY
5 IQD0.02761 CNY
10 IQD0.05522 CNY
20 IQD0.11044 CNY
50 IQD0.27609 CNY
100 IQD0.55218 CNY
250 IQD1.38044 CNY
500 IQD2.76088 CNY
1000 IQD5.52176 CNY
2000 IQD11.04352 CNY
5000 IQD27.60880 CNY
10000 IQD55.21760 CNY