5.000 currency-names.IQD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền IQD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 iqd
27,65 cny

ع.د1,000 IQD = ¥0,005529 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Chinese Yuan RMB
1 IQD0.00553 CNY
5 IQD0.02765 CNY
10 IQD0.05529 CNY
20 IQD0.11059 CNY
50 IQD0.27647 CNY
100 IQD0.55295 CNY
250 IQD1.38237 CNY
500 IQD2.76474 CNY
1000 IQD5.52947 CNY
2000 IQD11.05894 CNY
5000 IQD27.64735 CNY
10000 IQD55.29470 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Iraq
1 CNY180.84900 IQD
5 CNY904.24500 IQD
10 CNY1,808.49000 IQD
20 CNY3,616.98000 IQD
50 CNY9,042.45000 IQD
100 CNY18,084.90000 IQD
250 CNY45,212.25000 IQD
500 CNY90,424.50000 IQD
1000 CNY180,849.00000 IQD
2000 CNY361,698.00000 IQD
5000 CNY904,245.00000 IQD
10000 CNY1,808,490.00000 IQD