5 Pula Botswana sang Lev Bungari

Đổi tiền BWP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bwp
0,67 bgn

P1,000 BWP = лв0,1336 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lev Bungari
1 BWP0.13356 BGN
5 BWP0.66778 BGN
10 BWP1.33556 BGN
20 BWP2.67112 BGN
50 BWP6.67780 BGN
100 BWP13.35560 BGN
250 BWP33.38900 BGN
500 BWP66.77800 BGN
1000 BWP133.55600 BGN
2000 BWP267.11200 BGN
5000 BWP667.78000 BGN
10000 BWP1,335.56000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Pula Botswana
1 BGN7.48751 BWP
5 BGN37.43755 BWP
10 BGN74.87510 BWP
20 BGN149.75020 BWP
50 BGN374.37550 BWP
100 BGN748.75100 BWP
250 BGN1,871.87750 BWP
500 BGN3,743.75500 BWP
1000 BGN7,487.51000 BWP
2000 BGN14,975.02000 BWP
5000 BGN37,437.55000 BWP
10000 BGN74,875.10000 BWP