1 nghìn Pula Botswana sang Lev Bungari

Đổi tiền BWP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
133,58 bgn

P1,000 BWP = лв0,1336 BGN

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lev Bungari
1 BWP0.13358 BGN
5 BWP0.66789 BGN
10 BWP1.33577 BGN
20 BWP2.67154 BGN
50 BWP6.67885 BGN
100 BWP13.35770 BGN
250 BWP33.39425 BGN
500 BWP66.78850 BGN
1000 BWP133.57700 BGN
2000 BWP267.15400 BGN
5000 BWP667.88500 BGN
10000 BWP1,335.77000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Pula Botswana
1 BGN7.48632 BWP
5 BGN37.43160 BWP
10 BGN74.86320 BWP
20 BGN149.72640 BWP
50 BGN374.31600 BWP
100 BGN748.63200 BWP
250 BGN1,871.58000 BWP
500 BGN3,743.16000 BWP
1000 BGN7,486.32000 BWP
2000 BGN14,972.64000 BWP
5000 BGN37,431.60000 BWP
10000 BGN74,863.20000 BWP