10 Real Brazil sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BRL sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
4,61 top

R$1,000 BRL = T$0,4608 TOP

Mid-market exchange rate at 01:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Paʻanga Tonga
1 BRL0.46084 TOP
5 BRL2.30421 TOP
10 BRL4.60841 TOP
20 BRL9.21682 TOP
50 BRL23.04205 TOP
100 BRL46.08410 TOP
250 BRL115.21025 TOP
500 BRL230.42050 TOP
1000 BRL460.84100 TOP
2000 BRL921.68200 TOP
5000 BRL2,304.20500 TOP
10000 BRL4,608.41000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Real Brazil
1 TOP2.16995 BRL
5 TOP10.84975 BRL
10 TOP21.69950 BRL
20 TOP43.39900 BRL
50 TOP108.49750 BRL
100 TOP216.99500 BRL
250 TOP542.48750 BRL
500 TOP1,084.97500 BRL
1000 TOP2,169.95000 BRL
2000 TOP4,339.90000 BRL
5000 TOP10,849.75000 BRL
10000 TOP21,699.50000 BRL