Đổi tiền BRL sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Real Brazil sang Dinar Tunisia

5 brl
3,048 tnd

R$1,000 BRL = DT0,6096 TND

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dinar Tunisia
1 BRL0.60963 TND
5 BRL3.04817 TND
10 BRL6.09634 TND
20 BRL12.19268 TND
50 BRL30.48170 TND
100 BRL60.96340 TND
250 BRL152.40850 TND
500 BRL304.81700 TND
1000 BRL609.63400 TND
2000 BRL1,219.26800 TND
5000 BRL3,048.17000 TND
10000 BRL6,096.34000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Real Brazil
1 TND1.64033 BRL
5 TND8.20165 BRL
10 TND16.40330 BRL
20 TND32.80660 BRL
50 TND82.01650 BRL
100 TND164.03300 BRL
250 TND410.08250 BRL
500 TND820.16500 BRL
1000 TND1,640.33000 BRL
2000 TND3,280.66000 BRL
5000 TND8,201.65000 BRL
10000 TND16,403.30000 BRL