10 Real Brazil sang Dinar Tunisia

Đổi tiền BRL sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
6,068 tnd

R$1,000 BRL = DT0,6068 TND

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dinar Tunisia
1 BRL0.60680 TND
5 BRL3.03401 TND
10 BRL6.06801 TND
20 BRL12.13602 TND
50 BRL30.34005 TND
100 BRL60.68010 TND
250 BRL151.70025 TND
500 BRL303.40050 TND
1000 BRL606.80100 TND
2000 BRL1,213.60200 TND
5000 BRL3,034.00500 TND
10000 BRL6,068.01000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Real Brazil
1 TND1.64799 BRL
5 TND8.23995 BRL
10 TND16.47990 BRL
20 TND32.95980 BRL
50 TND82.39950 BRL
100 TND164.79900 BRL
250 TND411.99750 BRL
500 TND823.99500 BRL
1000 TND1,647.99000 BRL
2000 TND3,295.98000 BRL
5000 TND8,239.95000 BRL
10000 TND16,479.90000 BRL