10 Dinar Tunisia sang Real Brazil

Đổi tiền TND sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
16,67 brl

DT1,000 TND = R$1,667 BRL

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Real Brazil
1 TND1.66724 BRL
5 TND8.33620 BRL
10 TND16.67240 BRL
20 TND33.34480 BRL
50 TND83.36200 BRL
100 TND166.72400 BRL
250 TND416.81000 BRL
500 TND833.62000 BRL
1000 TND1,667.24000 BRL
2000 TND3,334.48000 BRL
5000 TND8,336.20000 BRL
10000 TND16,672.40000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dinar Tunisia
1 BRL0.59979 TND
5 BRL2.99897 TND
10 BRL5.99794 TND
20 BRL11.99588 TND
50 BRL29.98970 TND
100 BRL59.97940 TND
250 BRL149.94850 TND
500 BRL299.89700 TND
1000 BRL599.79400 TND
2000 BRL1,199.58800 TND
5000 BRL2,998.97000 TND
10000 BRL5,997.94000 TND