50 Boliviano Bolivia sang currency-names.VES

Đổi tiền BOB sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bob
265,08 ves

Bs1,000 BOB = Bs.5,302 VES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / currency.VES
1 BOB5.30153 VES
5 BOB26.50765 VES
10 BOB53.01530 VES
20 BOB106.03060 VES
50 BOB265.07650 VES
100 BOB530.15300 VES
250 BOB1,325.38250 VES
500 BOB2,650.76500 VES
1000 BOB5,301.53000 VES
2000 BOB10,603.06000 VES
5000 BOB26,507.65000 VES
10000 BOB53,015.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Boliviano Bolivia
1 VES0.18863 BOB
5 VES0.94313 BOB
10 VES1.88625 BOB
20 VES3.77250 BOB
50 VES9.43125 BOB
100 VES18.86250 BOB
250 VES47.15625 BOB
500 VES94.31250 BOB
1000 VES188.62500 BOB
2000 VES377.25000 BOB
5000 VES943.12500 BOB
10000 VES1,886.25000 BOB