10 nghìn Boliviano Bolivia sang currency-names.VES

Đổi tiền BOB sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bob
52.382,80 ves

Bs1,000 BOB = Bs.5,238 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / currency.VES
1 BOB5.23828 VES
5 BOB26.19140 VES
10 BOB52.38280 VES
20 BOB104.76560 VES
50 BOB261.91400 VES
100 BOB523.82800 VES
250 BOB1,309.57000 VES
500 BOB2,619.14000 VES
1000 BOB5,238.28000 VES
2000 BOB10,476.56000 VES
5000 BOB26,191.40000 VES
10000 BOB52,382.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Boliviano Bolivia
1 VES0.19090 BOB
5 VES0.95451 BOB
10 VES1.90902 BOB
20 VES3.81804 BOB
50 VES9.54510 BOB
100 VES19.09020 BOB
250 VES47.72550 BOB
500 VES95.45100 BOB
1000 VES190.90200 BOB
2000 VES381.80400 BOB
5000 VES954.51000 BOB
10000 VES1,909.02000 BOB