10 currency-names.VES sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền VES sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
1,89 bob

Bs.1,000 VES = Bs0,1887 BOB

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Boliviano Bolivia
1 VES0.18865 BOB
5 VES0.94326 BOB
10 VES1.88652 BOB
20 VES3.77304 BOB
50 VES9.43260 BOB
100 VES18.86520 BOB
250 VES47.16300 BOB
500 VES94.32600 BOB
1000 VES188.65200 BOB
2000 VES377.30400 BOB
5000 VES943.26000 BOB
10000 VES1,886.52000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / currency.VES
1 BOB5.30078 VES
5 BOB26.50390 VES
10 BOB53.00780 VES
20 BOB106.01560 VES
50 BOB265.03900 VES
100 BOB530.07800 VES
250 BOB1,325.19500 VES
500 BOB2,650.39000 VES
1000 BOB5,300.78000 VES
2000 BOB10,601.56000 VES
5000 BOB26,503.90000 VES
10000 BOB53,007.80000 VES