50 Boliviano Bolivia sang Lev Bungari

Đổi tiền BOB sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bob
13,02 bgn

Bs1,000 BOB = лв0,2603 BGN

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lev Bungari
1 BOB0.26031 BGN
5 BOB1.30156 BGN
10 BOB2.60311 BGN
20 BOB5.20622 BGN
50 BOB13.01555 BGN
100 BOB26.03110 BGN
250 BOB65.07775 BGN
500 BOB130.15550 BGN
1000 BOB260.31100 BGN
2000 BOB520.62200 BGN
5000 BOB1,301.55500 BGN
10000 BOB2,603.11000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Boliviano Bolivia
1 BGN3.84156 BOB
5 BGN19.20780 BOB
10 BGN38.41560 BOB
20 BGN76.83120 BOB
50 BGN192.07800 BOB
100 BGN384.15600 BOB
250 BGN960.39000 BOB
500 BGN1,920.78000 BOB
1000 BGN3,841.56000 BOB
2000 BGN7,683.12000 BOB
5000 BGN19,207.80000 BOB
10000 BGN38,415.60000 BOB