10 nghìn Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền BGN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
38.416,90 bob

лв1,000 BGN = Bs3,842 BOB

Mid-market exchange rate at 02:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Boliviano Bolivia
1 BGN3.84169 BOB
5 BGN19.20845 BOB
10 BGN38.41690 BOB
20 BGN76.83380 BOB
50 BGN192.08450 BOB
100 BGN384.16900 BOB
250 BGN960.42250 BOB
500 BGN1,920.84500 BOB
1000 BGN3,841.69000 BOB
2000 BGN7,683.38000 BOB
5000 BGN19,208.45000 BOB
10000 BGN38,416.90000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lev Bungari
1 BOB0.26030 BGN
5 BOB1.30151 BGN
10 BOB2.60302 BGN
20 BOB5.20604 BGN
50 BOB13.01510 BGN
100 BOB26.03020 BGN
250 BOB65.07550 BGN
500 BOB130.15100 BGN
1000 BOB260.30200 BGN
2000 BOB520.60400 BGN
5000 BOB1,301.51000 BGN
10000 BOB2,603.02000 BGN