100 Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền BGN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
379,27 bob

лв1,000 BGN = Bs3,793 BOB

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Boliviano Bolivia
1 BGN3.79270 BOB
5 BGN18.96350 BOB
10 BGN37.92700 BOB
20 BGN75.85400 BOB
50 BGN189.63500 BOB
100 BGN379.27000 BOB
250 BGN948.17500 BOB
500 BGN1,896.35000 BOB
1000 BGN3,792.70000 BOB
2000 BGN7,585.40000 BOB
5000 BGN18,963.50000 BOB
10000 BGN37,927.00000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lev Bungari
1 BOB0.26367 BGN
5 BOB1.31833 BGN
10 BOB2.63665 BGN
20 BOB5.27330 BGN
50 BOB13.18325 BGN
100 BOB26.36650 BGN
250 BOB65.91625 BGN
500 BOB131.83250 BGN
1000 BOB263.66500 BGN
2000 BOB527.33000 BGN
5000 BOB1,318.32500 BGN
10000 BOB2,636.65000 BGN