250 Đô-la Bermuda sang Krone Na Uy

Đổi tiền BMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bmd
2.714,85 nok

$1,000 BMD = kr10,86 NOK

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krone Na Uy
1 BMD10.85940 NOK
5 BMD54.29700 NOK
10 BMD108.59400 NOK
20 BMD217.18800 NOK
50 BMD542.97000 NOK
100 BMD1,085.94000 NOK
250 BMD2,714.85000 NOK
500 BMD5,429.70000 NOK
1000 BMD10,859.40000 NOK
2000 BMD21,718.80000 NOK
5000 BMD54,297.00000 NOK
10000 BMD108,594.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bermuda
1 NOK0.09209 BMD
5 NOK0.46043 BMD
10 NOK0.92086 BMD
20 NOK1.84172 BMD
50 NOK4.60431 BMD
100 NOK9.20861 BMD
250 NOK23.02153 BMD
500 NOK46.04305 BMD
1000 NOK92.08610 BMD
2000 NOK184.17220 BMD
5000 NOK460.43050 BMD
10000 NOK920.86100 BMD