2.000 Đô-la Bermuda sang Krone Na Uy

Đổi tiền BMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bmd
22.154 nok

$1,000 BMD = kr11,08 NOK

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krone Na Uy
1 BMD11.07700 NOK
5 BMD55.38500 NOK
10 BMD110.77000 NOK
20 BMD221.54000 NOK
50 BMD553.85000 NOK
100 BMD1,107.70000 NOK
250 BMD2,769.25000 NOK
500 BMD5,538.50000 NOK
1000 BMD11,077.00000 NOK
2000 BMD22,154.00000 NOK
5000 BMD55,385.00000 NOK
10000 BMD110,770.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bermuda
1 NOK0.09028 BMD
5 NOK0.45139 BMD
10 NOK0.90278 BMD
20 NOK1.80555 BMD
50 NOK4.51388 BMD
100 NOK9.02775 BMD
250 NOK22.56938 BMD
500 NOK45.13875 BMD
1000 NOK90.27750 BMD
2000 NOK180.55500 BMD
5000 NOK451.38750 BMD
10000 NOK902.77500 BMD