100 Đô-la Bermuda sang Krone Na Uy

Đổi tiền BMD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bmd
1.085,63 nok

$1,000 BMD = kr10,86 NOK

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Krone Na Uy
1 BMD10.85630 NOK
5 BMD54.28150 NOK
10 BMD108.56300 NOK
20 BMD217.12600 NOK
50 BMD542.81500 NOK
100 BMD1,085.63000 NOK
250 BMD2,714.07500 NOK
500 BMD5,428.15000 NOK
1000 BMD10,856.30000 NOK
2000 BMD21,712.60000 NOK
5000 BMD54,281.50000 NOK
10000 BMD108,563.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Bermuda
1 NOK0.09211 BMD
5 NOK0.46056 BMD
10 NOK0.92113 BMD
20 NOK1.84225 BMD
50 NOK4.60563 BMD
100 NOK9.21125 BMD
250 NOK23.02813 BMD
500 NOK46.05625 BMD
1000 NOK92.11250 BMD
2000 NOK184.22500 BMD
5000 NOK460.56250 BMD
10000 NOK921.12500 BMD