2.000 Đô-la Bermuda sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BMD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bmd
1.589,38 imp

$1,000 BMD = £0,7947 IMP

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Đảo Man
1 BMD0.79469 IMP
5 BMD3.97346 IMP
10 BMD7.94692 IMP
20 BMD15.89384 IMP
50 BMD39.73460 IMP
100 BMD79.46920 IMP
250 BMD198.67300 IMP
500 BMD397.34600 IMP
1000 BMD794.69200 IMP
2000 BMD1,589.38400 IMP
5000 BMD3,973.46000 IMP
10000 BMD7,946.92000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Bermuda
1 IMP1.25835 BMD
5 IMP6.29175 BMD
10 IMP12.58350 BMD
20 IMP25.16700 BMD
50 IMP62.91750 BMD
100 IMP125.83500 BMD
250 IMP314.58750 BMD
500 IMP629.17500 BMD
1000 IMP1,258.35000 BMD
2000 IMP2,516.70000 BMD
5000 IMP6,291.75000 BMD
10000 IMP12,583.50000 BMD