20 Bảng Đảo Man sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền IMP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
25,05 bmd

£1,000 IMP = $1,252 BMD

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Bermuda
1 IMP1.25225 BMD
5 IMP6.26125 BMD
10 IMP12.52250 BMD
20 IMP25.04500 BMD
50 IMP62.61250 BMD
100 IMP125.22500 BMD
250 IMP313.06250 BMD
500 IMP626.12500 BMD
1000 IMP1,252.25000 BMD
2000 IMP2,504.50000 BMD
5000 IMP6,261.25000 BMD
10000 IMP12,522.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Đảo Man
1 BMD0.79856 IMP
5 BMD3.99282 IMP
10 BMD7.98563 IMP
20 BMD15.97126 IMP
50 BMD39.92815 IMP
100 BMD79.85630 IMP
250 BMD199.64075 IMP
500 BMD399.28150 IMP
1000 BMD798.56300 IMP
2000 BMD1,597.12600 IMP
5000 BMD3,992.81500 IMP
10000 BMD7,985.63000 IMP