20 currency-names.BIF sang Naira Nigeria

Đổi tiền BIF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bif
9,94 ngn

FBu1,000 BIF = ₦0,4971 NGN

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.49714 NGN
5 BIF2.48570 NGN
10 BIF4.97140 NGN
20 BIF9.94280 NGN
50 BIF24.85700 NGN
100 BIF49.71400 NGN
250 BIF124.28500 NGN
500 BIF248.57000 NGN
1000 BIF497.14000 NGN
2000 BIF994.28000 NGN
5000 BIF2,485.70000 NGN
10000 BIF4,971.40000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN2.01151 BIF
5 NGN10.05755 BIF
10 NGN20.11510 BIF
20 NGN40.23020 BIF
50 NGN100.57550 BIF
100 NGN201.15100 BIF
250 NGN502.87750 BIF
500 NGN1,005.75500 BIF
1000 NGN2,011.51000 BIF
2000 NGN4,023.02000 BIF
5000 NGN10,057.55000 BIF
10000 NGN20,115.10000 BIF