1 Naira Nigeria sang currency-names.BIF

Đổi tiền NGN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
2 bif

₦1,000 NGN = FBu2,318 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN2.31840 BIF
5 NGN11.59200 BIF
10 NGN23.18400 BIF
20 NGN46.36800 BIF
50 NGN115.92000 BIF
100 NGN231.84000 BIF
250 NGN579.60000 BIF
500 NGN1,159.20000 BIF
1000 NGN2,318.40000 BIF
2000 NGN4,636.80000 BIF
5000 NGN11,592.00000 BIF
10000 NGN23,184.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.43133 NGN
5 BIF2.15666 NGN
10 BIF4.31332 NGN
20 BIF8.62664 NGN
50 BIF21.56660 NGN
100 BIF43.13320 NGN
250 BIF107.83300 NGN
500 BIF215.66600 NGN
1000 BIF431.33200 NGN
2000 BIF862.66400 NGN
5000 BIF2,156.66000 NGN
10000 BIF4,313.32000 NGN