5 Naira Nigeria sang currency-names.BIF

Đổi tiền NGN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
10 bif

₦1,000 NGN = FBu2,012 BIF

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Burundi
1 NGN2.01221 BIF
5 NGN10.06105 BIF
10 NGN20.12210 BIF
20 NGN40.24420 BIF
50 NGN100.61050 BIF
100 NGN201.22100 BIF
250 NGN503.05250 BIF
500 NGN1,006.10500 BIF
1000 NGN2,012.21000 BIF
2000 NGN4,024.42000 BIF
5000 NGN10,061.05000 BIF
10000 NGN20,122.10000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Naira Nigeria
1 BIF0.49697 NGN
5 BIF2.48483 NGN
10 BIF4.96965 NGN
20 BIF9.93930 NGN
50 BIF24.84825 NGN
100 BIF49.69650 NGN
250 BIF124.24125 NGN
500 BIF248.48250 NGN
1000 BIF496.96500 NGN
2000 BIF993.93000 NGN
5000 BIF2,484.82500 NGN
10000 BIF4,969.65000 NGN