10 currency-names.BIF sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền BIF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bif
1,54 kzt

FBu1,000 BIF = ₸0,1539 KZT

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tenge Kazakhstan
1 BIF0.15386 KZT
5 BIF0.76932 KZT
10 BIF1.53864 KZT
20 BIF3.07728 KZT
50 BIF7.69320 KZT
100 BIF15.38640 KZT
250 BIF38.46600 KZT
500 BIF76.93200 KZT
1000 BIF153.86400 KZT
2000 BIF307.72800 KZT
5000 BIF769.32000 KZT
10000 BIF1,538.64000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Burundi
1 KZT6.49925 BIF
5 KZT32.49625 BIF
10 KZT64.99250 BIF
20 KZT129.98500 BIF
50 KZT324.96250 BIF
100 KZT649.92500 BIF
250 KZT1,624.81250 BIF
500 KZT3,249.62500 BIF
1000 KZT6,499.25000 BIF
2000 KZT12,998.50000 BIF
5000 KZT32,496.25000 BIF
10000 KZT64,992.50000 BIF