1 Tenge Kazakhstan sang currency-names.BIF

Đổi tiền KZT sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
6 bif

₸1,000 KZT = FBu6,441 BIF

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Burundi
1 KZT6.44130 BIF
5 KZT32.20650 BIF
10 KZT64.41300 BIF
20 KZT128.82600 BIF
50 KZT322.06500 BIF
100 KZT644.13000 BIF
250 KZT1,610.32500 BIF
500 KZT3,220.65000 BIF
1000 KZT6,441.30000 BIF
2000 KZT12,882.60000 BIF
5000 KZT32,206.50000 BIF
10000 KZT64,413.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tenge Kazakhstan
1 BIF0.15525 KZT
5 BIF0.77624 KZT
10 BIF1.55248 KZT
20 BIF3.10496 KZT
50 BIF7.76240 KZT
100 BIF15.52480 KZT
250 BIF38.81200 KZT
500 BIF77.62400 KZT
1000 BIF155.24800 KZT
2000 BIF310.49600 KZT
5000 BIF776.24000 KZT
10000 BIF1,552.48000 KZT