20 Tenge Kazakhstan sang currency-names.BIF

Đổi tiền KZT sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kzt
129 bif

₸1,000 KZT = FBu6,474 BIF

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Burundi
1 KZT6.47377 BIF
5 KZT32.36885 BIF
10 KZT64.73770 BIF
20 KZT129.47540 BIF
50 KZT323.68850 BIF
100 KZT647.37700 BIF
250 KZT1,618.44250 BIF
500 KZT3,236.88500 BIF
1000 KZT6,473.77000 BIF
2000 KZT12,947.54000 BIF
5000 KZT32,368.85000 BIF
10000 KZT64,737.70000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tenge Kazakhstan
1 BIF0.15447 KZT
5 BIF0.77235 KZT
10 BIF1.54470 KZT
20 BIF3.08940 KZT
50 BIF7.72350 KZT
100 BIF15.44700 KZT
250 BIF38.61750 KZT
500 BIF77.23500 KZT
1000 BIF154.47000 KZT
2000 BIF308.94000 KZT
5000 BIF772.35000 KZT
10000 BIF1,544.70000 KZT