10 Tenge Kazakhstan sang currency-names.BIF

Đổi tiền KZT sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
64 bif

₸1,000 KZT = FBu6,436 BIF

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Burundi
1 KZT6.43608 BIF
5 KZT32.18040 BIF
10 KZT64.36080 BIF
20 KZT128.72160 BIF
50 KZT321.80400 BIF
100 KZT643.60800 BIF
250 KZT1,609.02000 BIF
500 KZT3,218.04000 BIF
1000 KZT6,436.08000 BIF
2000 KZT12,872.16000 BIF
5000 KZT32,180.40000 BIF
10000 KZT64,360.80000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tenge Kazakhstan
1 BIF0.15537 KZT
5 BIF0.77687 KZT
10 BIF1.55374 KZT
20 BIF3.10748 KZT
50 BIF7.76870 KZT
100 BIF15.53740 KZT
250 BIF38.84350 KZT
500 BIF77.68700 KZT
1000 BIF155.37400 KZT
2000 BIF310.74800 KZT
5000 BIF776.87000 KZT
10000 BIF1,553.74000 KZT