currency-names.BIF sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền BIF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
154,20 kzt

FBu1,000 BIF = ₸0,1542 KZT

Mid-market exchange rate at 08:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tenge Kazakhstan
1 BIF0.15420 KZT
5 BIF0.77101 KZT
10 BIF1.54202 KZT
20 BIF3.08404 KZT
50 BIF7.71010 KZT
100 BIF15.42020 KZT
250 BIF38.55050 KZT
500 BIF77.10100 KZT
1000 BIF154.20200 KZT
2000 BIF308.40400 KZT
5000 BIF771.01000 KZT
10000 BIF1,542.02000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Burundi
1 KZT6.48501 BIF
5 KZT32.42505 BIF
10 KZT64.85010 BIF
20 KZT129.70020 BIF
50 KZT324.25050 BIF
100 KZT648.50100 BIF
250 KZT1,621.25250 BIF
500 KZT3,242.50500 BIF
1000 KZT6,485.01000 BIF
2000 KZT12,970.02000 BIF
5000 KZT32,425.05000 BIF
10000 KZT64,850.10000 BIF