1 currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BIF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bif
0,02 egp

FBu1,000 BIF = E£0,01639 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01639 EGP
5 BIF0.08194 EGP
10 BIF0.16387 EGP
20 BIF0.32774 EGP
50 BIF0.81935 EGP
100 BIF1.63870 EGP
250 BIF4.09675 EGP
500 BIF8.19350 EGP
1000 BIF16.38700 EGP
2000 BIF32.77400 EGP
5000 BIF81.93500 EGP
10000 BIF163.87000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP61.02390 BIF
5 EGP305.11950 BIF
10 EGP610.23900 BIF
20 EGP1,220.47800 BIF
50 EGP3,051.19500 BIF
100 EGP6,102.39000 BIF
250 EGP15,255.97500 BIF
500 EGP30,511.95000 BIF
1000 EGP61,023.90000 BIF
2000 EGP122,047.80000 BIF
5000 EGP305,119.50000 BIF
10000 EGP610,239.00000 BIF