500 Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

Đổi tiền EGP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
30.432 bif

E£1,000 EGP = FBu60,86 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP60.86370 BIF
5 EGP304.31850 BIF
10 EGP608.63700 BIF
20 EGP1,217.27400 BIF
50 EGP3,043.18500 BIF
100 EGP6,086.37000 BIF
250 EGP15,215.92500 BIF
500 EGP30,431.85000 BIF
1000 EGP60,863.70000 BIF
2000 EGP121,727.40000 BIF
5000 EGP304,318.50000 BIF
10000 EGP608,637.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01643 EGP
5 BIF0.08215 EGP
10 BIF0.16430 EGP
20 BIF0.32860 EGP
50 BIF0.82151 EGP
100 BIF1.64302 EGP
250 BIF4.10755 EGP
500 BIF8.21510 EGP
1000 BIF16.43020 EGP
2000 BIF32.86040 EGP
5000 BIF82.15100 EGP
10000 BIF164.30200 EGP