1 Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

Đổi tiền EGP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
61 bif

E£1,000 EGP = FBu61,03 BIF

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Burundi
1 EGP61.03350 BIF
5 EGP305.16750 BIF
10 EGP610.33500 BIF
20 EGP1,220.67000 BIF
50 EGP3,051.67500 BIF
100 EGP6,103.35000 BIF
250 EGP15,258.37500 BIF
500 EGP30,516.75000 BIF
1000 EGP61,033.50000 BIF
2000 EGP122,067.00000 BIF
5000 EGP305,167.50000 BIF
10000 EGP610,335.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Ai Cập
1 BIF0.01638 EGP
5 BIF0.08192 EGP
10 BIF0.16384 EGP
20 BIF0.32769 EGP
50 BIF0.81922 EGP
100 BIF1.63844 EGP
250 BIF4.09610 EGP
500 BIF8.19220 EGP
1000 BIF16.38440 EGP
2000 BIF32.76880 EGP
5000 BIF81.92200 EGP
10000 BIF163.84400 EGP