Đổi tiền BIF sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.BIF sang Colon Costa Rica

250 bif
44,82 crc

FBu1,000 BIF = ₡0,1793 CRC

Mid-market exchange rate at 15:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Colon Costa Rica
1 BIF0.17927 CRC
5 BIF0.89636 CRC
10 BIF1.79272 CRC
20 BIF3.58544 CRC
50 BIF8.96360 CRC
100 BIF17.92720 CRC
250 BIF44.81800 CRC
500 BIF89.63600 CRC
1000 BIF179.27200 CRC
2000 BIF358.54400 CRC
5000 BIF896.36000 CRC
10000 BIF1,792.72000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Burundi
1 CRC5.57811 BIF
5 CRC27.89055 BIF
10 CRC55.78110 BIF
20 CRC111.56220 BIF
50 CRC278.90550 BIF
100 CRC557.81100 BIF
250 CRC1,394.52750 BIF
500 CRC2,789.05500 BIF
1000 CRC5,578.11000 BIF
2000 CRC11,156.22000 BIF
5000 CRC27,890.55000 BIF
10000 CRC55,781.10000 BIF