10 Colon Costa Rica sang currency-names.BIF

Đổi tiền CRC sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
56 bif

₡1,000 CRC = FBu5,619 BIF

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Burundi
1 CRC5.61859 BIF
5 CRC28.09295 BIF
10 CRC56.18590 BIF
20 CRC112.37180 BIF
50 CRC280.92950 BIF
100 CRC561.85900 BIF
250 CRC1,404.64750 BIF
500 CRC2,809.29500 BIF
1000 CRC5,618.59000 BIF
2000 CRC11,237.18000 BIF
5000 CRC28,092.95000 BIF
10000 CRC56,185.90000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Colon Costa Rica
1 BIF0.17798 CRC
5 BIF0.88991 CRC
10 BIF1.77981 CRC
20 BIF3.55962 CRC
50 BIF8.89905 CRC
100 BIF17.79810 CRC
250 BIF44.49525 CRC
500 BIF88.99050 CRC
1000 BIF177.98100 CRC
2000 BIF355.96200 CRC
5000 BIF889.90500 CRC
10000 BIF1,779.81000 CRC