1 Colon Costa Rica sang currency-names.BIF

Đổi tiền CRC sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 crc
6 bif

₡1,000 CRC = FBu5,568 BIF

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Burundi
1 CRC5.56778 BIF
5 CRC27.83890 BIF
10 CRC55.67780 BIF
20 CRC111.35560 BIF
50 CRC278.38900 BIF
100 CRC556.77800 BIF
250 CRC1,391.94500 BIF
500 CRC2,783.89000 BIF
1000 CRC5,567.78000 BIF
2000 CRC11,135.56000 BIF
5000 CRC27,838.90000 BIF
10000 CRC55,677.80000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Colon Costa Rica
1 BIF0.17961 CRC
5 BIF0.89803 CRC
10 BIF1.79605 CRC
20 BIF3.59210 CRC
50 BIF8.98025 CRC
100 BIF17.96050 CRC
250 BIF44.90125 CRC
500 BIF89.80250 CRC
1000 BIF179.60500 CRC
2000 BIF359.21000 CRC
5000 BIF898.02500 CRC
10000 BIF1,796.05000 CRC