20 currency-names.BIF sang Lev Bungari

Đổi tiền BIF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bif
0,01 bgn

FBu1,000 BIF = лв0,0006287 BGN

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lev Bungari
1 BIF0.00063 BGN
5 BIF0.00314 BGN
10 BIF0.00629 BGN
20 BIF0.01257 BGN
50 BIF0.03143 BGN
100 BIF0.06287 BGN
250 BIF0.15716 BGN
500 BIF0.31433 BGN
1000 BIF0.62866 BGN
2000 BIF1.25731 BGN
5000 BIF3.14328 BGN
10000 BIF6.28655 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Burundi
1 BGN1,590.70000 BIF
5 BGN7,953.50000 BIF
10 BGN15,907.00000 BIF
20 BGN31,814.00000 BIF
50 BGN79,535.00000 BIF
100 BGN159,070.00000 BIF
250 BGN397,675.00000 BIF
500 BGN795,350.00000 BIF
1000 BGN1,590,700.00000 BIF
2000 BGN3,181,400.00000 BIF
5000 BGN7,953,500.00000 BIF
10000 BGN15,907,000.00000 BIF