10 Lev Bungari sang currency-names.BIF

Đổi tiền BGN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
15.922 bif

лв1,000 BGN = FBu1.592 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Burundi
1 BGN1,592.16000 BIF
5 BGN7,960.80000 BIF
10 BGN15,921.60000 BIF
20 BGN31,843.20000 BIF
50 BGN79,608.00000 BIF
100 BGN159,216.00000 BIF
250 BGN398,040.00000 BIF
500 BGN796,080.00000 BIF
1000 BGN1,592,160.00000 BIF
2000 BGN3,184,320.00000 BIF
5000 BGN7,960,800.00000 BIF
10000 BGN15,921,600.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lev Bungari
1 BIF0.00063 BGN
5 BIF0.00314 BGN
10 BIF0.00628 BGN
20 BIF0.01256 BGN
50 BIF0.03140 BGN
100 BIF0.06281 BGN
250 BIF0.15702 BGN
500 BIF0.31404 BGN
1000 BIF0.62808 BGN
2000 BIF1.25615 BGN
5000 BIF3.14038 BGN
10000 BIF6.28076 BGN