Dinar Bahrain sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BHD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
2.125,48 ggp

.د.ب1,000 BHD = £2,125 GGP

Mid-market exchange rate at 11:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Guernsey
1 BHD2.12548 GGP
5 BHD10.62740 GGP
10 BHD21.25480 GGP
20 BHD42.50960 GGP
50 BHD106.27400 GGP
100 BHD212.54800 GGP
250 BHD531.37000 GGP
500 BHD1,062.74000 GGP
1000 BHD2,125.48000 GGP
2000 BHD4,250.96000 GGP
5000 BHD10,627.40000 GGP
10000 BHD21,254.80000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Bahrain
1 GGP0.47048 BHD
5 GGP2.35241 BHD
10 GGP4.70483 BHD
20 GGP9.40966 BHD
50 GGP23.52415 BHD
100 GGP47.04830 BHD
250 GGP117.62075 BHD
500 GGP235.24150 BHD
1000 GGP470.48300 BHD
2000 GGP940.96600 BHD
5000 GGP2,352.41500 BHD
10000 GGP4,704.83000 BHD