5 Bảng Guernsey sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GGP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
2,354 bhd

£1,000 GGP = .د.ب0,4707 BHD

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Bahrain
1 GGP0.47073 BHD
5 GGP2.35364 BHD
10 GGP4.70728 BHD
20 GGP9.41456 BHD
50 GGP23.53640 BHD
100 GGP47.07280 BHD
250 GGP117.68200 BHD
500 GGP235.36400 BHD
1000 GGP470.72800 BHD
2000 GGP941.45600 BHD
5000 GGP2,353.64000 BHD
10000 GGP4,707.28000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Guernsey
1 BHD2.12437 GGP
5 BHD10.62185 GGP
10 BHD21.24370 GGP
20 BHD42.48740 GGP
50 BHD106.21850 GGP
100 BHD212.43700 GGP
250 BHD531.09250 GGP
500 BHD1,062.18500 GGP
1000 BHD2,124.37000 GGP
2000 BHD4,248.74000 GGP
5000 BHD10,621.85000 GGP
10000 BHD21,243.70000 GGP