2.000 Lev Bungari sang Dinar Tunisia

Đổi tiền BGN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
3.451,560 tnd

лв1,000 BGN = DT1,726 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Tunisia
1 BGN1.72578 TND
5 BGN8.62890 TND
10 BGN17.25780 TND
20 BGN34.51560 TND
50 BGN86.28900 TND
100 BGN172.57800 TND
250 BGN431.44500 TND
500 BGN862.89000 TND
1000 BGN1,725.78000 TND
2000 BGN3,451.56000 TND
5000 BGN8,628.90000 TND
10000 BGN17,257.80000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lev Bungari
1 TND0.57945 BGN
5 TND2.89725 BGN
10 TND5.79450 BGN
20 TND11.58900 BGN
50 TND28.97250 BGN
100 TND57.94500 BGN
250 TND144.86250 BGN
500 TND289.72500 BGN
1000 TND579.45000 BGN
2000 TND1,158.90000 BGN
5000 TND2,897.25000 BGN
10000 TND5,794.50000 BGN