1 Dinar Tunisia sang Lev Bungari

Đổi tiền TND sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
0,58 bgn

DT1,000 TND = лв0,5812 BGN

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lev Bungari
1 TND0.58125 BGN
5 TND2.90624 BGN
10 TND5.81248 BGN
20 TND11.62496 BGN
50 TND29.06240 BGN
100 TND58.12480 BGN
250 TND145.31200 BGN
500 TND290.62400 BGN
1000 TND581.24800 BGN
2000 TND1,162.49600 BGN
5000 TND2,906.24000 BGN
10000 TND5,812.48000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Tunisia
1 BGN1.72044 TND
5 BGN8.60220 TND
10 BGN17.20440 TND
20 BGN34.40880 TND
50 BGN86.02200 TND
100 BGN172.04400 TND
250 BGN430.11000 TND
500 BGN860.22000 TND
1000 BGN1,720.44000 TND
2000 BGN3,440.88000 TND
5000 BGN8,602.20000 TND
10000 BGN17,204.40000 TND