10 nghìn Taka Bangladesh sang currency-names.SOS

Đổi tiền BDT sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
48.999,90 sos

Tk1,000 BDT = Sh.So.4,900 SOS

Mid-market exchange rate at 21:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Somalia
1 BDT4.89999 SOS
5 BDT24.49995 SOS
10 BDT48.99990 SOS
20 BDT97.99980 SOS
50 BDT244.99950 SOS
100 BDT489.99900 SOS
250 BDT1,224.99750 SOS
500 BDT2,449.99500 SOS
1000 BDT4,899.99000 SOS
2000 BDT9,799.98000 SOS
5000 BDT24,499.95000 SOS
10000 BDT48,999.90000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Taka Bangladesh
1 SOS0.20408 BDT
5 SOS1.02041 BDT
10 SOS2.04082 BDT
20 SOS4.08164 BDT
50 SOS10.20410 BDT
100 SOS20.40820 BDT
250 SOS51.02050 BDT
500 SOS102.04100 BDT
1000 SOS204.08200 BDT
2000 SOS408.16400 BDT
5000 SOS1,020.41000 BDT
10000 SOS2,040.82000 BDT