Đổi tiền SOS sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.SOS sang Taka Bangladesh

1.000 sos
204,62 bdt

Sh.So.1,000 SOS = Tk0,2046 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Taka Bangladesh
1 SOS0.20462 BDT
5 SOS1.02308 BDT
10 SOS2.04616 BDT
20 SOS4.09232 BDT
50 SOS10.23080 BDT
100 SOS20.46160 BDT
250 SOS51.15400 BDT
500 SOS102.30800 BDT
1000 SOS204.61600 BDT
2000 SOS409.23200 BDT
5000 SOS1,023.08000 BDT
10000 SOS2,046.16000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Somalia
1 BDT4.88721 SOS
5 BDT24.43605 SOS
10 BDT48.87210 SOS
20 BDT97.74420 SOS
50 BDT244.36050 SOS
100 BDT488.72100 SOS
250 BDT1,221.80250 SOS
500 BDT2,443.60500 SOS
1000 BDT4,887.21000 SOS
2000 BDT9,774.42000 SOS
5000 BDT24,436.05000 SOS
10000 BDT48,872.10000 SOS