50 Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

Đổi tiền BDT sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
10,19 cup

Tk1,000 BDT = ₱0,2037 CUP

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Cuba
1 BDT0.20370 CUP
5 BDT1.01851 CUP
10 BDT2.03702 CUP
20 BDT4.07404 CUP
50 BDT10.18510 CUP
100 BDT20.37020 CUP
250 BDT50.92550 CUP
500 BDT101.85100 CUP
1000 BDT203.70200 CUP
2000 BDT407.40400 CUP
5000 BDT1,018.51000 CUP
10000 BDT2,037.02000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Taka Bangladesh
1 CUP4.90914 BDT
5 CUP24.54570 BDT
10 CUP49.09140 BDT
20 CUP98.18280 BDT
50 CUP245.45700 BDT
100 CUP490.91400 BDT
250 CUP1,227.28500 BDT
500 CUP2,454.57000 BDT
1000 CUP4,909.14000 BDT
2000 CUP9,818.28000 BDT
5000 CUP24,545.70000 BDT
10000 CUP49,091.40000 BDT