20 Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

Đổi tiền BDT sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bdt
4,09 cup

Tk1,000 BDT = ₱0,2045 CUP

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Cuba
1 BDT0.20447 CUP
5 BDT1.02234 CUP
10 BDT2.04468 CUP
20 BDT4.08936 CUP
50 BDT10.22340 CUP
100 BDT20.44680 CUP
250 BDT51.11700 CUP
500 BDT102.23400 CUP
1000 BDT204.46800 CUP
2000 BDT408.93600 CUP
5000 BDT1,022.34000 CUP
10000 BDT2,044.68000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Taka Bangladesh
1 CUP4.89075 BDT
5 CUP24.45375 BDT
10 CUP48.90750 BDT
20 CUP97.81500 BDT
50 CUP244.53750 BDT
100 CUP489.07500 BDT
250 CUP1,222.68750 BDT
500 CUP2,445.37500 BDT
1000 CUP4,890.75000 BDT
2000 CUP9,781.50000 BDT
5000 CUP24,453.75000 BDT
10000 CUP48,907.50000 BDT