5 Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

Đổi tiền BDT sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bdt
1,02 cup

Tk1,000 BDT = ₱0,2042 CUP

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Cuba
1 BDT0.20424 CUP
5 BDT1.02122 CUP
10 BDT2.04244 CUP
20 BDT4.08488 CUP
50 BDT10.21220 CUP
100 BDT20.42440 CUP
250 BDT51.06100 CUP
500 BDT102.12200 CUP
1000 BDT204.24400 CUP
2000 BDT408.48800 CUP
5000 BDT1,021.22000 CUP
10000 BDT2,042.44000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Taka Bangladesh
1 CUP4.89611 BDT
5 CUP24.48055 BDT
10 CUP48.96110 BDT
20 CUP97.92220 BDT
50 CUP244.80550 BDT
100 CUP489.61100 BDT
250 CUP1,224.02750 BDT
500 CUP2,448.05500 BDT
1000 CUP4,896.11000 BDT
2000 CUP9,792.22000 BDT
5000 CUP24,480.55000 BDT
10000 CUP48,961.10000 BDT