1 Đô-la Barbados sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BBD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bbd
3,45 dkk

Bds$1,000 BBD = kr3,450 DKK

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Krone Đan Mạch
1 BBD3.44969 DKK
5 BBD17.24845 DKK
10 BBD34.49690 DKK
20 BBD68.99380 DKK
50 BBD172.48450 DKK
100 BBD344.96900 DKK
250 BBD862.42250 DKK
500 BBD1,724.84500 DKK
1000 BBD3,449.69000 DKK
2000 BBD6,899.38000 DKK
5000 BBD17,248.45000 DKK
10000 BBD34,496.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Barbados
1 DKK0.28988 BBD
5 DKK1.44941 BBD
10 DKK2.89882 BBD
20 DKK5.79764 BBD
50 DKK14.49410 BBD
100 DKK28.98820 BBD
250 DKK72.47050 BBD
500 DKK144.94100 BBD
1000 DKK289.88200 BBD
2000 DKK579.76400 BBD
5000 DKK1,449.41000 BBD
10000 DKK2,898.82000 BBD