5 Krone Đan Mạch sang Đô-la Barbados

Đổi tiền DKK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1,45 bbd

kr1,000 DKK = Bds$0,2909 BBD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Barbados
1 DKK0.29093 BBD
5 DKK1.45463 BBD
10 DKK2.90926 BBD
20 DKK5.81852 BBD
50 DKK14.54630 BBD
100 DKK29.09260 BBD
250 DKK72.73150 BBD
500 DKK145.46300 BBD
1000 DKK290.92600 BBD
2000 DKK581.85200 BBD
5000 DKK1,454.63000 BBD
10000 DKK2,909.26000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Krone Đan Mạch
1 BBD3.43730 DKK
5 BBD17.18650 DKK
10 BBD34.37300 DKK
20 BBD68.74600 DKK
50 BBD171.86500 DKK
100 BBD343.73000 DKK
250 BBD859.32500 DKK
500 BBD1,718.65000 DKK
1000 BBD3,437.30000 DKK
2000 BBD6,874.60000 DKK
5000 BBD17,186.50000 DKK
10000 BBD34,373.00000 DKK